Có 1 kết quả:
口腔炎 kǒu qiāng yán ㄎㄡˇ ㄑㄧㄤ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stomatitis
(2) ulceration of oral cavity
(3) inflammation of the mucous lining of the mouth
(2) ulceration of oral cavity
(3) inflammation of the mucous lining of the mouth
Bình luận 0