Có 1 kết quả:

口腔炎 kǒu qiāng yán ㄎㄡˇ ㄑㄧㄤ ㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) stomatitis
(2) ulceration of oral cavity
(3) inflammation of the mucous lining of the mouth

Bình luận 0